bát nháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát nháo+ adj
- Topsyturvy, higgledy-piggledy
- đồ đạc để bát nháo
the furniture was topsyturvy
- đồ đạc để bát nháo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát nháo"
Lượt xem: 731